0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tế🃏t bện |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi (không bao gồm thiết kế; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới (không bao gồm môi giới bất động sản, môi giới hôn nhân gia đình có yếu tố người nước ngoài, môi giới đưa người đi lao động học tập ở nước ngoài, môi giới cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
4620 |
Bá🔯n buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và p🐼﷽hụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, máy xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị y tế |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên qua🃏n Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu,🐠 thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất được phép lưu hành (không bao gồm hóa chất y tế, hóa chất thú y và hóa chất bảo vệ thực vật)
Bán buôn phân bón (trừ loại nhà nước cấm)
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổ🍷ng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (không bao gồm mặt hàng có điều kiện và Nhà nước cấm) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng 🎃chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiế🉐t ꦡbị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện,🍸 đồ dùng ☂gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 |
Vận tải hành khách 𓆉đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh và liên tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 |
Vận tải đường ống (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
(không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đườn🏅g bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ𒀰 trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho�� vận tải hàn🍷g không (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ 🐭trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch🎉🌼 vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồ🐼ng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thu🌠ê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông lâm nghiệp; máy móc, thiết bị xây dựng; máy móc, thiết bị văn phòng |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịc🧔h |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doan♓h khác còn lại chưa được phân vào đâu Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh
|
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |