0111022150 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ & ĐẦU TƯ TRÍ MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ & ĐẦU TƯ TRÍ MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0111022150 |
Địa chỉ Thuế | Số nhà 26, Ngõ 85 Phố Trung Kiên, Tổ dân phố Hạ 11, Phường Tây Tựu, TP Hà Nội, Việt Nam |
Địa chỉ | Số nhà 26, Ngõ 85 Phố Trung Kiên, Tổ dân phố Hạ 11, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | TRI MINH TRADING SERVICES & INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TRI MINH TRADING SERVICES & INVESTMENT., JSC |
Người đại diện | ĐỖ HUY HIỆU Ngoài ra, ĐỖ HUY HIỆU còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2025-04-14 |
Quản lý bởi | Tây Tựu - Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh k🐲hác cònඣ lại chưa được phân vào đâu (Loại trừ dịch vụ báo cáo tòa án, đấu giá độc lập, dịch vụ lấy lại tài sản, môi giới chứng khoán) |
Cập nhật mã số thuế 0111022150 lần cuối vào 2025-07-13 12:42:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoạ💫i vi và phần mềm (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4652 | Bán buôn th꧟iết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ Bán buôn dược phẩm; phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp và những mặt hàng Nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng k🎉inh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: -Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh -Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh -Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh -Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh -Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong cá��c cửa hàng chuyên doan𝔍h |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa h🐼àng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể th🍃ao trong các cửa 🌸hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng 🐷chuyên doanh |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ th🎶ông tin liên lạc lưu động hoặc😼 tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêuꦯ cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Trừ hoạt động đấu giá |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động...; - Bán trực tiếp nhiên liệu (dầu đốt, gỗ nhiên liệu), giao trực tiếp tới tận nhà người sử dụng; - Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng). - Trừ hoạt động đấu giá |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản và kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đườngꦺ bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ tr𝓰ực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đư🌺ờng bộ |
5229 | Hoạt độn🏅g dịch vụ hỗ trợ khác liên qua🐽n đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không꧒ thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đámꦍ cưới...) |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Thiết kế, sản xuất phần mềm. (Trừ loại Nhà nước cấm) |
6202 | Tư vấn💯 máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khá🌟c liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho 𝔉thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Trừ dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa꧑ được phân 🥃vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng 𝔍hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Không bao gồm hoạt động sàn giao dịch bất động sản, môi giới bất động sản, tư vấn bất động sản, quản lý bất động sản) (Điều 9, Luật kinh doanh Bất động sản 2023) |
6820 | 𒁏Tư vᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản; Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản (Điều 61; Điều 62, Luật kinh doanh Bất động sản 2023) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa ﷺhọc tự nhiên Chi tiết: - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực sinh học; |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển🅰 công nghệ trong lĩ🦂nh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực công nghệ sinh học môi trường; - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực công nghệ sinh học công nghiệp. |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dư﷽ợc Chi tiết: - Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực công nghệ sinh học trong y học; |
7214 | Nghiên 𒁃cứu khoa học🐲 và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo (trừ quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (loại trừ hoạt động điều tra và các hoạt động Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lạౠi chưa được phân vào đâu (Loại trừ dịch vụ báo cáo tòa án, đấu giá độc lập, dịch vụ lấy lại tài sản, môi giới chứng khoán) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động các sàn nhảy) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết - Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; - Dạy hội hoạ; - Dạy nhảy; - Dạy kịch; - Dạy mỹ thuật; - Dạy nghệ thuật biểu diễn; - Dạy nhiếp ảnh (trừ hoạt động mang tính thương mại). (trừ kinh doanh sàn nhảy, vũ trường) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Đào tạo tự vệ; - Đào tạo về sự sống; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính; (Không bao gồm dạy về tôn giáo, các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9319 | Hoạt động thể thao khác (trừ hoạt động của các đường đua xe, đua ngựa, đua chó) |