2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa đượ𓆏c phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Lắp ráp thiết bị điện, điện tử, viễn thông và tin học; |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Không hoạt động tại trụ sở) |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy (Không hoạt động tại trụ sở) |
3511 |
Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện gió, điện mặt trời, thủy điện, nhiệt điện than, nhiệt điện khí, điện khác. |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng côn✱g trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (Không gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát n♋ước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
(Trừ đấu giá hàng hóa) |
4620 |
Bán buô𓃲n nông, lâm sản nguyên 🅰liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( trừ loại nhà nước cấm) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết b🤪ị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linꦕh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:
-Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
-Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
-Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
-Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
-Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản🐲 phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4663 |
Bán buôn vật liệu🅷, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến;
- Bán buôn xi măng;
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi;
- Bán buôn kính xây dựng;
- Bán buôn sơn, vécni;
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh;
- Bán buôn đồ ngũ kim;
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp ( trừ loại nhà nước cấm) |
4730 |
Bán🌳 lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doaꦦnh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chư✨a được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàn🤡g hóa khác mới trong các c꧂ửa hàng chuyên doanh (trừ vàng, súng đạn, tem và tiền kim khí) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại♓ thành (trừ vận t📖ải bằng xe buýt) Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết:
- Vận tải hành khách theo hợp đồng
- Vận tải hành khách bằng xe taxi
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết:
- Vận tải hàng hóa ven biển
- Vận tải hàng hóa viễn dương
|
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đườn❀g bộ |
5222 |
Hoạt độn🍰g dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Trừ hoạt động hoa tiêu, lai dắt) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động💝 dꦉịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kháಞc liên quan đến vận tải (Trừ hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải đường hàng không và hoa tiêu) |
6312 |
Cổng thông tin (không bao gồm hoạt động báo chí) |
6619 |
Hoạt độ🌜ng hỗ trợ dị💎ch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư
(loại trừ hoạt động tư vấn pháp luật, chứng khoán, kiểm toán) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử d🔯ụng đất thuộc 🤡chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
(Trừ sàn giao dịch bất động sản; Trừ tư vấn và môi giới bất động sản) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất độn🧸g sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản
(Loại trừ hoạt động đấu giá) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, chứng khoán, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ t𒉰huật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
8299 |
Hoạt động dịch vụ꧅ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Loại trừ dịch vụ báo cáo tòa án; Hoạt động đấu giá; Dịch vụ lấy lại tài sản) |