1520 |
Sản xuất giày dép |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao♚ bì𒅌 từ giấy và bìa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân𒐪 vào đâu |
1811 |
In ấn (không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in (không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại (không bao gồm các hoạt động Nhà nước cấm) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng♍ hợp dạng nguyên sin🅰h |
2022 |
Sản xuất sơn, v🌠éc n😼i và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựngꦍ bằng kim loại |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sꦯản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân và📖o đâu |
2710 |
Sản ဣxuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết b🅠ị phân phối và điều khiển điện |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm sản xuất mặt hàng Nhà nước cấm) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa🙈 và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ kh🐷ác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên 𓆉lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, 👍thoát nước, lò sưởi 🌠và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm, môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, đấu giá hàng hóa) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (ꦡtrừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm thực vật và động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư, trừ động vật quý hiếm và động vật hoang dã) |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội , không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
4652 |
Bán buôn thiết ♚bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiếtꦬ bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, l♛ỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4663 |
Bá♒n buôn vậtꦜ liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường, không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh, hạt nhựa tái sinh; Bán buôn nhựa tổng hợp; Bán buôn hóa chất các loại (không bao gồm hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư); Bán buôn sản phẩm nhựa công nghiệp; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn dây đai, túi nilong, màng PE, băng dính, bao PP, bạt nhựa. Bán buôn thùng carton, bìa carton; Bao bì các loại; Bán buôn mút xốp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng ꦫlớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán ꧃lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi𝐆, ph🐻ần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị n꧟ghe nhìn trong các cửa hàng chuyên 🔯doanh |
4751 |
Bán lẻ♈ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt k💦hác trong xây dựng tro𒆙ng các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đ🔯èn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doa♋nh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa ꧋hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yê⛄u cầu đặt hàng qu༒a bưu điện hoặc internet (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm các mặt hàng nhà nước cấm) |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữ𒆙a nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 |
Vận𒐪 tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 |
Vận tải đường ống |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ tr⛦ực tiếp cho🧜 vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 |
Hoạt động 🎶dịch vụ hỗ trợ tr🅘ực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động🌞 dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đườnꦏg bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ k🙈hác li🐭ên quan đến vận tải (không bao gồm dịch vụ vận chuyển hàng không và kinh doanh hàng không chung) |
5310 |
Bưu chính (trừ chuyển khoản, tiết kiệm và chuyển tiền bưu điện) |
5320 |
Chuyển phát (không bao gồm chuyển tiền, ngoại tệ) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, các vấn đề liên quan đến pháp lý) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng𝔉 hữu hình khác (không bao gồm mặt hàng nhà nước cấm) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân v꧟ào đâu (trừ dịch vụ pháp lý, dịch vụ lấy lại tài sản, hoạt động đấu giá độc lập, hoạt động Nhà nước cấm) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |