0202281265 - CÔNG TY TNHH CẨU NÂNG HẠ NAM LỘC
CÔNG TY TNHH CẨU NÂNG HẠ NAM LỘC | |
---|---|
Mã số thuế | 0202281265 |
Địa chỉ Thuế | Số 17 ngõ 30 tổ dân phố Tất Xứng, Phường Hồng An, TP Hải Phòng, Việt Nam |
Địa chỉ | Tổ dân phố Phạm Dùng ( tại nhà ông Nguyễn Đức Dương), Phường An Hồng, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | NAM LOC LIFTING CRANE LIMITED COMPANY |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG |
Điện thoại | 0911400073 |
Ngày hoạt động | 2025-04-03 |
Quản lý bởi | Hồng Bàng - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 ♊thành viên trở lên ngoài 🦩NN |
Ngành nghề chính | Hoạt động d𓆉ịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan - Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa - Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển - Dịch vụ logistics; - Đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé cáp treo; - Dịch vụ môi giới vận tải ( không bao gồm môi giới vận tải hàng không) (Trừ hoạt động vận tải đường hàng không) |
Cập nhật mã số thuế 0202281265 lần cuối vào 2025-07-13 12:36:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hoá (không bao gồm đại lý bảo hiểm, chứng khoán), Môi giới hàng hoá (không bao gồm môi giới bảo hiểm, chứng khoán, tài chính, bất động sản) (không bao gồm đấu giá hàng hóa); (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vꩲật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong x𒉰ây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ( Không bao gồm động vật, thực vật, hoá chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư), (Không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); (trừ các hàng hóa bị cấm đầu tư, kinh doanh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ 🐲trợ trực tiếp cho vận tải đường th🐻ủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | H🔯oạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Ho🍒ạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vậ🌊n tải Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan - Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa - Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển - Dịch vụ logistics; - Đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé cáp treo; - Dịch vụ môi giới vận tải ( không bao gồm môi giới vận tải hàng không) (Trừ hoạt động vận tải đường hàng không) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình ﷽kh𒊎ác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được ꦯp🎃hân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá; |