0202287309 - CÔNG TY TNHH TM HUY HÂN
CÔNG TY TNHH TM HUY HÂN | |
---|---|
Mã số thuế | 0202287309 |
Địa chỉ Thuế | Số 802 đường Tôn Đức Thắng, Phường Hồng Bàng, TP Hải Phòng, Việt Nam |
Địa chỉ | Số 802 đường Tôn Đức Thắng, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | TM HUY HAN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TM HUY HAN CO.,LTD |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HẰNG Ngoài ra, NGUYỄN THỊ HẰNG còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị: |
Điện thoại | 0902011055 |
Ngày hoạt động | 2025-05-16 |
Quản lý bởi | Hồng Bàng - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Ngành nghề chính | Bán lẻ khác trong cáꦑc cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ mặt hàng nhà nước cấm) Chi tiết: Bán tạp hóa, mỹ phẩm, văn phòng phẩm, hóa mỹ phẩm, rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát, nước tinh khiết; Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
Cập nhật mã số thuế 0202287309 lần cuối vào 2025-07-13 13:02:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4620 | Bán buôn nꦦông, lâm sả💞n nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm động vật hoang dã và động vật quý hiếm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát, nước tinh khiết |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội), (trừ mặt hàng nhà nước cấm) Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dụng cụ y tế; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao; hàng thủ công mỹ nghệ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn hóa chất thông thường (không bao gồm hóa chất bị cấm); chất dẻo dạng nguyên sinh; cao su; tơ, xơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Không bao gồm những mặt hàng do nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doan🐓h tổng hợp (trừ mặt hàng nhà nước cấm) Chi tiết: Bán tạp hóa, mỹ phẩm, văn phòng phẩm, hóa mỹ phẩm, rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát, nước tinh khiết; Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
5310 | Bưu chính (trừ chuyển khoản, tiết kiệm và chuyển tiền bưu điện) |
5320 | Chuyển phát (không bao gồm dịch vụ chuyển tiền và ngoại tệ) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quầy bar) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, nước giải khát, cafe (trừ quầy bar) |