0202293454 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT P&V
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT P&V | |
---|---|
Mã số thuế | 0202293454 |
Địa chỉ | Số 653 Khu đô thị Him Lam, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Tên quốc tế | P&V PRODUCTION TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | P&V PRODUCTION JSC |
Người đại diện | CAO THỊ THÚY NGỌC |
Điện thoại | 0862077368 |
Ngày hoạt động | 2025-06-20 |
Quản lý bởi | Quận Hồng Bàng - Đội Thuế liên huyện Hồng Bàng - An Dương |
Ngành nghề chính | Sửa chữa và bảo dưỡng phươn꧑g tiện vận 🎶tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (bao gồm sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải thủy, cấu kiện nổi) |
Cập nhật mã số thuế 0202293454 lần cuối vào 2025-07-04 22:26:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất t🍨hùng, bể chꦐứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (bao gồm đóng mới tàu thủy, thiết bị và phương tiện nổi) |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương ti﷽ện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (bao gồm sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải thủy, cấu kiện nổi) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xဣây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, ꦺthoát n♏ước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công nền móng bằng phương pháp cọc khoan nhồi; Dịch vụ khoan nổ mìn để phá đá bằng vật liệu nổ công nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (trừ đại lý chứng khoán, bảo hiểm, môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, đấu giá hàng hóa) (không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và lin𝓡h kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiếꩲt bị và phụ tùng máy nôn🍒g nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (không bao gồm mặt hàng nhà nước cấm) Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn trang thiết bị hàng hải, thiết bị báo động, phòng cháy chữa cháy, camera quan sát; Bán buôn máy móc, thiết bị thủy lực, khí nén; bơm dầu DO, FO, bơm công nghiệp, van công nghiệp; máy móc, thiết bị đo lường; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng,🍌 khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, th൲i♎ết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu; Bán buôn cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox, cửa nhôm cuốn, cửa gỗ; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn phân bón; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh; Bán buôn hóa chất thông thường (trừ hóa chất Nhà nước cấm kinh doanh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô, xe container, xe bồn, xe téc, xe kéo moóc |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đư💖ờng๊ thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt độ꧑ng dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường 🉐bộ |
5229 | Hoạt động dị𓄧ch vụ hỗ tr෴ợ khác liên quan đến vận tải (không bao gồm vận tải hàng không và dịch vụ vận tải hàng không) Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ đóng gói liên quan đến vận tải; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; Logistics; Dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển); Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ vận tải đa phương thức |
7110 | Hoạt động kiến trúc༺ và tư vấn kỹ thuật có liên qu🌄an Chi tiết: Thiết kế, tư vấn thiết kế, giám sát, tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế, kỹ thuật - bản vẽ thi công các công trình giao thông đường bộ, cầu, công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, công trình đường dây trung thế dưới 35 KV, cấp điện các khu công nghiệp, khu đô thị, thủy lợi |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô tự lái, ô tô du lịch, ô tô chở khách, xe con, xe tải, xe container; Cho thuê xe nâng, xe cẩu, ô tô, xe máy, xe đầu kéo, xe bồn, xe téc |
7730 | Cho thuê m♔áy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (không bao gồm Hàng hóa Nhà nước cấm) Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (bao gồm cho thuê cốp pha, giàn giáo, cọc tre, xà gỗ); Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; Cho thuê thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu, thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn không kèm người điều khiển; Cho thuê thiết bị vận tải đường bộ; Cho thuê thiết bị vận tải đường thủy không kèm người điều khiển; Cho thuê máy bay, phương tiện bay, khinh khí cầu không kèm người điều khiển; Cho thuê container; Cho thuê động vật; Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển; Cho thuê rơ moóc và bán rơ moóc |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa đượওc phân vào đâu (trừ hoạt động cấm đầu tư kinh doanh) Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |