0125 |
Trồng cây cao su |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng෴ nguyên sinh |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi (bao gồm đóng tàu dầu) |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy🎃 và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu biển, phương tiện thuỷ |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4223 |
X🤪ây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường thủy, cầu cảng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng ꦍvà các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn dầu ăn |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát, nước tinh khiết |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị thuỷ lực, thiết bị phụ tùng máy thuỷ, máy móc thiết bị tàu biển |
4661 |
Bán✃ buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng, dầu, nhớt và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn📖 vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4711 |
Bán lẻ lươngಞ thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa h🌳àng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ dầu ăn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát, nước tinh khiết trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội tಞhànhꦍ, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng; Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (bao gồm vận tải ven biển và viễn dương bằng tàu dầu) |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đườn𝔉g෴ sắt và đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ🌄 t🌞rực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa (bao gồm bốc xếp hàng hóa cảng biển) |
5225 |
Hoạt đ🏅ộng dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đưꦉờng bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận🧸 tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ khai thuê hải quan |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm quầy bar, vũ trường, karaoke) |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quy💯ền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng, cho thuê khách sạn |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, các vấn đề liên quan đến pháp lý) |
7310 |
Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiế💖t bị và đ🌟ồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển |
7810 |
Hoạt động của các🙈 trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Môi giới thuyền viên trong nước |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ k🍰inh doanh khác còn lại chưa được phân ✃vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo lái xe ô tô; Bồi dưỡng, huấn luyện thuyền viên |
9321 |
Hoạt động của cá♑c công viên vui chơi và công viên theo chủꦕ đề (không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự, an toàn xã hội) |