0313236250 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG THANH MAI
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG THANH MAI | |
---|---|
Mã số thuế | 0313236250 |
Địa chỉ | 796/27 Lê Đức Thọ, Tổ 23, Khu Phố 3, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Người đại diện | HUỲNH THIÊN PHÚC Ngoài ra, HUỲNH THIÊN PHÚC còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị: |
Điện thoại | 0869139962 |
Ngày hoạt động | 2015-05-05 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Ngành nghề chính | ﷽Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: tư vấn xây dựng. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
Cập nhật mã số thuế 0313236250 lần cuối vào 2025-07-04 22:26:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở). |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | ♔Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở). |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở và không gia công hàng đã qua sử dụng). |
1321 | 🅷Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở và không gia công hàng đã qua sử dụng). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở và không gia công hàng đã qua sử dụng). |
1329 | ⛄Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở và không gia công hàng đã qua sử dụng). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở và không gia công hàng đã qua sử dụng) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | ﷺSản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
1702 | ♔Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
2021 | 𝓀Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | 💜Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất trong công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | ⛦Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: xây dựng hệ thống điện dân dụng, công nghiệp. xây dựng trụ điện đường dây trung thế 110KV và 500KV. Nạo vét kênh, rạch, sông, luồng lạch biển. xây dựng bờ kè sông, biển |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4620 | ൲Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 | 🐻Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | ❀Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | 💯Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng và phế thải kim loại) |
4663 | ﷺBán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp; Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn cao su. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | 🅠Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng (không hoạt động tại trụ sở). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | 🍸Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: tư vấn xây dựng. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | 🍰Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |