0318944786 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SỰ KIỆN SAIGON SCREEN
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SỰ KIỆN SAIGON SCREEN | |
---|---|
Mã số thuế | 0318944786 |
Địa chỉ Thuế | 650 Hưng Phú, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Địa chỉ | 650 Hưng Phú, Phường Hưng Phú, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | SAIGON SCREEN EVENT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SAIGON SCREEN EVENT TECHNOLOGY CO., LTD |
Người đại diện | HỒ ĐỨC DŨNG Ngoài ra, HỒ ĐỨC DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2025-05-10 |
Quản lý bởi | Chánh Hưng - Thuế cơ sở 8 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ꦡn🔯goài NN |
Ngành nghề chính | Quảng cáo |
Cập nhật mã số thuế 0318944786 lần cuối vào 2025-07-13 12:58:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản x🌺uất vải dệt kim, vải đan💙 móc và vải không dệt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi 𝐆và đ🅰iều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (trừ đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm💖 sản nguyên li✤ệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn đèn các loại, đèn led. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi 👍và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tửꩲ, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông ngh♊iệ🎉p |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư quảng cáo và trang trí nội ngoại thất như: mica, nhôm ALU, nhựa PVC, màng plasitc, thép không gỉ |
4661 | Bán 🌠buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thi💝ết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí, trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ t♔rọng l🦋ớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong c𝓡ác cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (trừ bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bá🌠n lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên ওdoanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4759 | Bá𝐆n lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng q🌱ua bưไu điện hoặc internet (trừ đấu giá; trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống�♓� máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ c💫ôn♓g nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | 🥃Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (trừ đại lý truy cập, truy cập internet tại trụ sở) |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ truy cập dữ liệu, dịch vụ xử lý dữ liệu và thông tin trên mạng. Dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử, lưu trữ cơ sở dữ liệu. Dịch vụ cung cấp thông tin trên mạng internet |
6810 | Kin🔥h doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuౠộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất🍒 động sản, đấu giá qu🀅yền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản, môi giới bất động sản, quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng (trừ tư vấn mang tính pháp lý)(trừ đấu giá tài sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt độ🅷ng kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế công trình xây dựng (dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật ); Thiết kế website; Thiết kế đồ họa; Thiết kế in ấn; Thiết kế thương hiệu; Thiết kế ấn phẩm quảng cáo truyền thông |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7490 | H🔯oạt động chuyên môn, khoa học và công n🎃ghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Hoạt động đánh giá trừ bất động sản và bảo hiểm (cho đồ cổ, đồ trang sức.); Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán; tư vấn kế toán, tài chính, pháp lý) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ d♔ùng hữu hình khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ vũ trường, phòng trà ca nhạc) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dạy piano, organ, guitar, thanh nhạc, dạy múa, hội họa, mỹ thuật (trừ kinh doanh vũ trường) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục; Tư vấn du học; Tổ chức chương trình trao đổi sinh viên (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể). |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)(không hoạt động tại trụ sở). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9319 | Hoạt động thể thao khác chuồng nuôi chó) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi v♒à công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi gᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚiải trí khác chưa được phân♔ vào đâu |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9524 | Sửa 🎃chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội💯 thất tương tự |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại ch💃ưa đ꧂ược phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn chăm sóc sắc đẹp (trừ các hoạt động gây chảy máu). Dịch vụ chăm sóc da (Chăm sóc da bằng mỹ phẩm, không phẫu thuật, không gây chảy máu); Dịch vụ đánh giày, khuân vác, giúp việc gia đình; Dịch vụ chăm sóc, huấn luyện động vật cảnh |