0318964486 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG CỬU LONG
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG CỬU LONG | |
---|---|
Mã số thuế | 0318964486 |
Địa chỉ | Số 49 Đường số 1, Khu dân cư Bến Lức, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Tên quốc tế | CUU LONG CONSTRUCTION TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CUU LONG CONSTRUCTION TECHNOLOGY CO.,LTD |
Người đại diện | NGUYỄN DƯƠNG HUY |
Điện thoại | 0964456627 |
Ngày hoạt động | 2025-05-23 |
Quản lý bởi | Đội Thuế Quận 8 |
Ngành nghề chính | ♛Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động đo đạc bản đồ. - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. - Tư vấn đấu thầu - Lập dự toán và tổng dự toán - Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước; Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước - Thiết kế xây dựng dựng công trình giao thông; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông - Thiết kế phòng cháy chữa cháy; Thẩm tra thiết kế phòng cháy chữa cháy - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế xây dựng công trình Cầu, Đường bộ; Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình Cầu, Đường bộ - Thiết kế kiến trúc công trình;Thẩm tra Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng;Thẩm tra Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi - Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thẩm tra Thiết kế nội ngoại thất công trình. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng đô thị; Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng đô thị - Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình giao thông - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện:Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng, Công nghiệp - Giám sát xây dựng công trình hạ tầng đô thị - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ; - Giám sát công trình cấp thoát nước; - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình; - Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi. - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị công trình dân dụng-công nghiệp. - Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Khảo sát địa hình công trình xây dựng - Khảo sát địa chất công trình. - Khảo sát thủy văn xây dựng công trình. |
Cập nhật mã số thuế 0318964486 lần cuối vào 2025-07-04 22:26:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất🐎 sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất 💙sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu, đường. |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn t🎐hông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Xây dựng công trình giao thông; xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát n🗹ước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán💎 buôn máy vi tín🌠h, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn th🐎iết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán b൲uôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt 💛⛎khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đệm va tàu, phao nổi, biển báo giao thông thủy nội địa-hàng hải; Buôn bán rọ đá, thảm đá, cát san lấp, cừ dừa; Buôn bán bao vải địa kỹ thuật, vải địa kỹ thuật. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết b𝓡ị viễn thông trong các ꦛcửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong x♔ây dựng trong các cửa hàng chuyên doanꦚh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu tr🧜ong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằn🎶g xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động𝔉 dịch vụ hỗ trợ khác liên quan ♑đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
6619 | Hoạt động 🔴hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính kế toán) |
6820 | Tư vấn, m🎐ôi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản, quản lý bất động sản. Sàn giao dịch bất động sản. Định giá bất động sản |
7110 | Hoạt động ki🌼ến trúc và tư vấn kỹ thu𒉰ật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động đo đạc bản đồ. - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. - Tư vấn đấu thầu - Lập dự toán và tổng dự toán - Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước; Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước - Thiết kế xây dựng dựng công trình giao thông; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông - Thiết kế phòng cháy chữa cháy; Thẩm tra thiết kế phòng cháy chữa cháy - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế xây dựng công trình Cầu, Đường bộ; Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình Cầu, Đường bộ - Thiết kế kiến trúc công trình;Thẩm tra Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng;Thẩm tra Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi - Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thẩm tra Thiết kế nội ngoại thất công trình. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng đô thị; Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng đô thị - Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình giao thông - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện:Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng, Công nghiệp - Giám sát xây dựng công trình hạ tầng đô thị - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ; - Giám sát công trình cấp thoát nước; - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình; - Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi. - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị công trình dân dụng-công nghiệp. - Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Khảo sát địa hình công trình xây dựng - Khảo sát địa chất công trình. - Khảo sát thủy văn xây dựng công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy꧅ móc, thꦜiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi; Cho thuê không kèm người điều khiển các thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh 🧔doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |