0901058703 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU KHÁNH DUY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU KHÁNH DUY | |
---|---|
Tên quốc tế | KHANH DUY TRADING PRODUCTION IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KD TRAPROIMEX CO.,LTD |
Mã số thuế | 0901058703 |
Địa chỉ | Thôn Gạo Nam, Xã Hồ Tùng Mậu, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU TRANG |
Điện thoại | 02213834555 |
Ngày hoạt động | 2019-07-04 |
Quản lý bởi | Huyện Ân Thi - Đội Thuế liên huyện Yên Mỹ - Ân Thi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩmﷺ khác bằng kimꦏ loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tôn mạ màu, tôn cách âm, cách nhiệt; - Sản xuất thép định hình, thép ống, thép hộp, thép tròn, thép gai |
Cập nhật mã số thuế 0901058703 lần cuối vào 2025-07-04 22:26:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ♑ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và bảo quản nông sản |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì tꦆừ gꦏiấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2395 | Sản xuất bê 🃏tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông đúc sẵn và bê tông hỗn hợp khô và vữa |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chư🎃a 𒊎được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tôn mạ màu, tôn cách âm, cách nhiệt; - Sản xuất thép định hình, thép ống, thép hộp, thép tròn, thép gai |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn t🐬hông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đ💃ặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung thép nhà xưởng, nhà khung thép tiền chế - Lắp đặt hệ thống cửa gỗ, cửa nhựa, cửa nhôm kính, cửa cuốn, cửa tự động - Lắp đặt hệ thống âm thanh, ánh sáng, chiếu sáng - Lắp đặt hệ thống hút mùi, hút ẩm, húi bụi công trình xây dựng - Lắp đặt hệ thống giàn giáo, hệ thống thi công xây dựng, hệ thống cơ khí - Lắp đặt hệ thống cứu hỏa, thoát hiểm công trình - Lắp đặt hệ thống, phương tiện, thiết bị phòng cháy, chữa cháy - Lắp đặt hệ thống thang máy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp - Thi công các công trình công viên, lâm viên, cây xanh đô thị, cây xanh công trình công nghiệp - Sửa chữa, duy tu, bảo dưỡng các công trình giao thông, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ p⛄hận phụ trợ của ô tô và x🍬e có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán 🎐phụ tùng và các bộ phận phụ trợ𓆉 của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán b💟uôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật số♉ng Chi tiết: Bán buôn cây cảnh, cây trang trí công trình - Bán buôn hàng nông sản thực phẩm nguyên liệu và đã qua chế biến |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn - Bán buôn đồ uống không có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngo💧ại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện đi🐈ện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ♛nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy dệt, may, da giày, máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), thiết bị giáo dục, thiết bị công nghiệp, thiết bị điện gia dụng, điện lạnh |
4661 | Bán buôn nhiên liệu r꧋ắn, lỏng, khí và các sản phẩm lಞiên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xâ🎉𒊎y dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn bao bì các loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn theo mô hình siêu thị - Bán buôn theo mô hình nhà phân phối, cung cấp hàng hóa |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe bu🐲ýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ôtô theo hợp đồng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấꦛp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, 🐻đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 | Hoạ𝐆t động kiến🙈 trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật các cấp không phân biệt vùng - Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ, thiết bị công trình cấp thoát nước - Thiết kế công trình giao thông, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật - Khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng |
7490 | Hoạt động chuy🤡êಞn môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lập, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật - Tư vấn đấu thầu - Tư vấn thẩm tra, thẩm định dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công, thi công và dự toán công trình giao thông, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật - Tư vấn lập tổng dự toán đầu tư xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc,🍌 thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy phát điện, máy nổ |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác cওòn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Hoạt động thể thao ngoài trời, trong nhà |