3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò 🏅sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
(Loại trừ môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, hoạt động đấu giá)
|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên 🔴liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động 🐻vật sống (Trừ loại nhà nước cấm) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết:
- Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác;
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh;
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh;
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện;
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự;
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm;
- Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao;
|
4651 |
Báဣn buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị v🙈à linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn má༺y móc, th💖iết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp 👍đặt khác trong xây dựng Chi tiết:
- Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến;
- Bán buôn xi măng;
- Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi;
- Bán buôn kính xây dựng;
- Bán buôn sơn, vécni;
- Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh;
- Bán buôn đồ ngũ kim;
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ loại nhà nước cấm) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng nhà nước cấm) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên lꦓiệu động c☂ơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm🐬 và thiết bị vi🃏ễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìܫn trong các cửa hàng chuyên d𒁏oanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi𝕴, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán ꦅlẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết📖 bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ tꦰhảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu 𝕴phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ𓆏, bà🔯n, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp ch༒í văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
🏅Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (ꦓkể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể t💜hao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hℱàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày𒆙 dép, hàng da và🌞 giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế,♛ mỹ phẩ🅷m và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế) |
4773 |
Bán lẻ hàng h⭕óa k𝔉hác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí) |
4774 |
Bán ♒lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hoạt động đấu giá) |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt h🧜àng qua bưu điện hoặꦓc internet (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5911 |
Hoạt độn𒅌g sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Không thực hiện sản xuất, phát sóng các chương trình phát thanh, truyền hình về thời sự - chính trị) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư 𝔍vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy ܫvi tính |
6312 |
Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, chứng khoán, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và ꦬtư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc |
7310 |
Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) (loại trừ hoạt động điều tra thu thập ý kiến về các sự kiện chính trị) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 |
Hoạt độ൩ng chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa đư🎉ợc phân vào đâu (Loại trừ Hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán) |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chư🗹a được phân vào đâu (Trừ loại Nhà nước cấm)
(Loại trừ dịch vụ báo cáo tòa án, hoạt động đấu giá độc lập và dịch vụ lấy lại tài sản)
|
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |