0121 |
Trồng cây ăn quả |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế bꦚiến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Sản xuất thực phẩm chế biến cơm sấy chà bông;
- Sản xuất thực phẩm chế biến cơm sấy chay;
- Sản xuất các loại trà dược thảo; |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết:
- Sản xuất đồ uống có cồn được chưng cất hoặc pha chế các loại rượu mạnh: rượu whisky, rượu gin, rượu mùi, đồ uống hỗn hợp...
- Pha chế các loại rượu mạnh đã chưng cất; |
1102 |
Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất đồ uống có cồn lên men nhưng không qua chưng cất như rượu sake, rượu táo, rượu lê, rượu mật ong, rượu hoa quả khác và đồ uống hỗn hợp chứa cồn; |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa,𝐆 làm bóng và chế phẩm vệ 𝔉sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, dầu gội, dược phẩm và chế phẩm sinh học (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin l♎iên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết:
- Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời.
- Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ🌺 thꦉống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệ♓u (trừ gỗ, tre, nứa🐼) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và liไnh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết ▨bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp𒊎 đặt khác trong xây👍 dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hương liệu, tinh dầu các loại; Bán buôn mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, dầu gội, dược phẩm; Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc 🍷lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổn꧅g hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn,ဣ kính và ಞthiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa k🍃hác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, t🥃hực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc 𒉰tại chợ |
4785 |
Bán lẻ hàng văn𒉰 hóa, giải trí lưu động hoặc tại💯 chợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại th♛ành (trừ vận tải𓃲 bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận⭕ tả꧒i đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên qua🌠n đến vận t🍨ải Chi tiết:
- Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển
- Dịch vụ Logistics (Theo Điều 233 Luật Thương mại năm 2005) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo 💎hợp đồng không thường xuyên 🍨với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5813 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, 𒈔phim video và chương trình truyền hình |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản t🌸rị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khá💛c li𓂃ên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liꦦệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6810 |
Kinh doan💛h bất động sản, quyền sử dụng đꦓất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuậ꧅t có liên quan |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật ꦯvà côn🔯g nghệ Chi tiết: Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực kỹ thuật thực phẩm và đồ uống. |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát tr𝓡iển công nghệ trong lĩnh vực khoꦡa học nông nghiệp |
7310 |
Quảng cáo (Trừ lĩnh vực Nhà nước cấm) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng🍒 hữu hình♐ khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quả𓆏ng bá và tổ c🐻hức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói (Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh 🤡doan🌃h khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết:
Hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa (Theo Điều 28 Luật Thương mại năm 2005)
Hoạt động chuyển giao công thức fnb. |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9103 |
Hoạt động của các vườn ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚbách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9321 |
Hoạt động của ꦑcác công viên vui chơi và công viê🍬n theo chủ đề |
9329 |
Hoạt động vui c♛hơi giải trí khác chưa 🅺được phân vào đâu Chi tiết:
- Hoạt động kinh doanh sân golf;
- Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề);
- Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí;
- Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên; |