0108958609-001 - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH-CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH KỸ THUẬT AN TOÀN KHU VỰC I
CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH-CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ KIỂM ĐỊNH KỸ THUẬT AN TOÀN KHU VỰC I | |
---|---|
Mã số thuế | 0108958609-001 |
Địa chỉ Thuế | 38/1, Đường số 50 - Tổ 50, Khu phố 8, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Địa chỉ | 38/1, Đường số 50 - Tổ 50, Khu phố 8, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MSꦓT |
Tên quốc tế | HO CHI MINH CITY BRANCH - REGION I SAFE TECHNICAL INSPECTION AND CERTIFICATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | RSIC - HCM.,JSC |
Người đại diện | NGUYỄN MINH THÀNH Ngoài ra, NGUYỄN MINH THÀNH còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị: |
Ngày hoạt động | 2020-09-25 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Ngành nghề chính | Hoạt động chuy🎃ên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đánh giá tác động môi trường Kiểm định chất lượng thiết bị điện mặt trời - điện gió Kiểm định an toàn kỹ thuật các thiết bị, dụng cụ điện Kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động Kiểm định, hiệu chuẩn trang thiết bị y tế Thử nghiệm, thí nghiệm các thiết bị điện – điện tử và các dụng cụ an toàn điện Kiểm tra đánh giá hệ thống chống sét, tiếp địa Chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy Tổ chức chứng nhận sự phù hợp Chứng nhận sự phù hợp của hệ thống theo yêu cầu Giám định về thương mại Kiểm định chất lượng công trình Dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường |
Cập nhật mã số thuế 0108958609-001 lần cuối vào 2025-07-26 17:02:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng cô𓄧ng trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát﷽ nước, lò sưởi và điều hoà ༺không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | H꧑oạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Kiểm định xây dựng - Giám sát công tác xây dựng: + Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; + Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; + Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình Dịch vụ quan trắc môi trường |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học♏ và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ 💮trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 | Hoạt động c🤪huyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đánh giá tác động môi trường Kiểm định chất lượng thiết bị điện mặt trời - điện gió Kiểm định an toàn kỹ thuật các thiết bị, dụng cụ điện Kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động Kiểm định, hiệu chuẩn trang thiết bị y tế Thử nghiệm, thí nghiệm các thiết bị điện – điện tử và các dụng cụ an toàn điện Kiểm tra đánh giá hệ thống chống sét, tiếp địa Chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy Tổ chức chứng nhận sự phù hợp Chứng nhận sự phù hợp của hệ thống theo yêu cầu Giám định về thương mại Kiểm định chất lượng công trình Dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hì🍸nh khác |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ) |