0111090305 - CÔNG TY TNHH MICHI PET VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH MICHI PET VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | MICHI PET VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MICHI PET VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0111090305 |
Địa chỉ | Số 32 ngõ 406 đường Âu Cơ, Tổ 28, Cụm 4 , Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ HUYỀN TRANG |
Điện thoại | 087.644.6668 |
Ngành nghề chính | Bán lẻ h꧙àng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem và tiền kim khí) |
Cập nhật mã số thuế 0111090305 lần cuối vào 2025-07-02 16:53:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và độnཧg vật sống (Trừ loại nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán buôn thủy sản; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn cà phê; - Bán buôn chè; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn thực phẩm khác; - Bán buôn thực phẩm chức năng; - Bán buôn thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; - Bán buôn dụng cụ y tế thông thường loại A,B,C; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác tronﷺg ꦚcác cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chu🐟yên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết🐽 bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng𝕴 chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa♛ hàng chuyên✱ doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm 💯vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết; Bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc; bán lẻ dụng cụ y tế, Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa kh🍌ác mới trong các cửa hàng ch꧟uyên doanh (Trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem và tiền kim khí) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc l🉐á, thuốc♚ lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệ🌼t, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn,tem và tiền kim khí) |
4791 | Bánও lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc interne🍒t (Trừ hoạt động đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không tꦉhường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới..🦋.) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 | Kin🅷h doanh b💎ất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; - Quản lý vận hành nhà chung cư |
6820 | Tư vౠấn, môi giới, đấu giá bất động sản,♉ đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Dịch vụ tư vấn bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản, quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng, bao gồm cả điều hành và quản lý các khu tổ hợp khách sạn và các khu vui chơi giải trí (Loại trừ hoạt động đấu giá); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
7310 | Quảng cáo (trừ quảng cáo trên không và quảng cáo thuốc lá) |
7500 | Hoạt động thú y |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Loại trừ họp báo) |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đဣâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (trừ đấu giá) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cáꦑ nhân khác còn ๊lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc, huấn luyện động vật cảnh |