0202279918 - CÔNG TY TNHH TIẾP VẬN HẢI NGUYÊN
CÔNG TY TNHH TIẾP VẬN HẢI NGUYÊN | |
---|---|
Mã số thuế | 0202279918 |
Địa chỉ Thuế | Tổ dân phố Lê Xá (tại nhà Ông Nguyễn Văn Nam), Phường An Phong, TP Hải Phòng, Việt Nam |
Địa chỉ | Tổ dân phố Lê Xá (tại nhà Ông Nguyễn Văn Nam), Phường Đại Bản, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH TRUNG |
Điện thoại | 0906046258 |
Ngày hoạt động | 2025-03-28 |
Quản lý bởi | Hồng Bàng - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | C🏅ông ty t𒊎rách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng xe tải, xe container |
Cập nhật mã số thuế 0202279918 lần cuối vào 2025-07-13 12:29:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất container, container văn phòng |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa thùng container |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa máy lạnh, giàn lạnh, xe lạnh |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm đầu tư kinh doanh) (Trừ đấu giá hàng hóa) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm đầu tư kinh doanh) |
4651 | B🌌án buôn máy vi tín💮h, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễ⛎n thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và𝕴 phụ tùng máy n🎉ông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
4661 | Bán buôn nhiê꧃n liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn dầu mỡ, khí hoá lỏng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị 🔴lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; Bán buôn ống nhựa, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa; Bán buôn tôn, bột bả; Bán buôn bê tông thương phẩm, bê tông tươi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm đầu tư kinh doanh) Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn rơ móoc, container, container văn phòng |
4931 | Vận ꦇtải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng xe tải, xe container |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ nâng hạ, cẩu hàng hoá; Dịch vụ bốc xếp hàng hoá |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vꦺận tải Chi tiết: Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường bộ, đường biển; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; Đóng gói hàng hoá, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá; Dịch vụ giao nhận hàng hoá; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ logistics; Đại lý bán vé máy bay, vé tàu; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền🦩 sử dụng đất thuộc chủꦐ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán và cho thuê nhà ở và quyền sử dụng đất ở |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị꧑ và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê container |
8299 | Hoạt đ🍌ộng dịch ꧟vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm đầu tư kinh doanh) Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |