0202294874 - CÔNG TY TNHH DU LỊCH & THƯƠNG MẠI THANH BÌNH GROUP
CÔNG TY TNHH DU LỊCH & THƯƠNG MẠI THANH BÌNH GROUP | |
---|---|
Mã số thuế | 0202294874 |
Địa chỉ Thuế | Thôn Phương Trì 1, Xã Vĩnh Hòa, TP Hải Phòng, Việt Nam |
Địa chỉ | Thôn Phương Trì 1, Xã Hùng Tiến, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Người đại diện | NGUYỄN BÁ BÌNH |
Điện thoại | 0966977558 |
Ngày hoạt động | 2025-06-26 |
Quản lý bởi | Vĩnh Bảo - Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên t✃rở lên ngoài NN |
Ngành nghề chính | Hoạꦗt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến v♈ận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển |
Cập nhật mã số thuế 0202294874 lần cuối vào 2025-07-08 00:02:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử - Chi tiết: Sản xuất chất bán dẫn và linh kiện ứng dụng điện tử |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lư💟ờng, kiểm 𝄹tra, định hướng và điều khiển |
3250 | 𓄧Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉn🌊h hình và phục hồi chức năng |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Các hoạt động chuẩn bị mặt bằng xây dựng như: - Làm sạch mặt bằng xây dựng; - Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá, nổ mìn... - Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; - - Làm đường nội bộ trong mặt bằng xây dựng để phục vụ các hoạt động xây dựng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thố꧅ng♎ cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này; - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, - + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ🥃 tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ k𓆉hác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: +Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt +Bán buôn thủy sản +Bán buôn rau, quả +Bán buôn cà phê +Bán buôn chè +Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột +Bán buôn thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, túi, cặp, ví, hàng da và giả da; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; dụng cụ y tế; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; hàng gốm, sứ, thủy tinh; gường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; bán buôn dụng cụ thể dụng, thể thao; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dಞựng Chi tiết: - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - - Bán buôn sơn, véc ni. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ 𒀰trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ nhà nước cấm) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thu𒐪ốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ🍃 hỗ trợ trực tiếp cho vậ✅n tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ k🌜hác l🉐iên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển |
5320 | Chuyển phát |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữ🔴u hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư v💧ấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân v🃏ào đâu ( Trừ hoạt động bị cấm đầu tư kinh doanh) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |