0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: sản xuất vữa, xi măng chịu lửa |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tôꦓng và các sản phẩm từ xi măng và thạchꦉ cao |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưꦆỡng phương tiện vận tải (t🧔rừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông ti🦋n liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ 🐲thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
+ Thang máy, thang cuốn,
+ Cửa cuốn, cửa tự động,
+ Dây dẫn chống sét,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công đúc, ép cọc bê tông |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự.
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4651 |
Bán buôn máy 🅠vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán ꦯbuôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn má൩y móc, thiết bị và phụ tùng m𒐪áy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép
Bán buôn kim loại khác
|
4663 |
Bán💯 buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết:
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Bán buôn xi măng
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Bán buôn kính xây dựng
Bán buôn sơn, vécni
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
Bán buôn đồ ngũ kim
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim,🌼 sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây 🔯dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:
Bán lẻ xi măng, bê tông, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ng🌜oại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận 🐻tải 🌠đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6810 |
Kinh do🗹anh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh và cho thuê bất động sản, văn phòng làm việc, căn hộ, nhà ở, ki ốt, trung tâm thương mại, siêu thị |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất độꦓng sản, đấu giá quyền s🐭ử dụng đất |
7110 |
Hoạt đ♏ộng kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:
- Thiết kế kết cấu công trình (theo điểm a khoản 3 Điều 67 Nghị định 15/2021/NĐ-CP);
- Thiết kế cơ – điện công trình (theo điểm b khoản 3 Điều 67 Nghị định 15/2021/NĐ-CP);
-Thiết kế cấp – thoát nước công trình (theo điểm c Khoản 3 Điều 67 Nghị định 15/2021/NĐ-CP);
- Khảo sát xây dựng; Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thi công xây dựng công trình; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình; Kiểm định xây dựng; Quản lý chi phí đầu tư xây dựng (theo điểm a,b,c,d,đ,e,g,h Khoản 1 Điều 83 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP).
|
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê má📖y mó꧒c, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh🃏 doanh🌞 khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui 🌌chơi và côᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚng viên theo chủ đề |