1402202079 - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - VẬT TƯ Y TẾ NOLAN
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - VẬT TƯ Y TẾ NOLAN | |
---|---|
Mã số thuế | 1402202079 |
Địa chỉ Thuế | Số 259, Ấp Long Thành, Xã Phú Thọ, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Địa chỉ | Số 259, Ấp Long Thành, Xã Phú Thành A, Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên viết tắt | CTY TNHH DƯỢC PHẨM-VTYT NOLAN |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Ngoài ra, NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2025-01-17 |
Quản lý bởi | An Bình - Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, dụng cụ thể dục, thể thao, đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. Bán buôn dược phẩm, vật tư y tế và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn khẩu trang y tế |
Cập nhật mã số thuế 1402202079 lần cuối vào 2025-07-13 11:56:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt; Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
1020 | Chế ꦫbiến, bảo quản ꧒thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thủy sản; Chế biến, bảo quản thủy sản đông lạnh; Chế biến, bảo quản thủy sản khô; Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản khác |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn tổ yến, các sản phẩm chế biến từ tổ yến; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, trứng gà, trứng vịt, thủy sản, rau, quả; Cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa; Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, dụng cụ thể dục, thể thao, đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. Bán buôn dược phẩm, vật tư y tế và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn khẩu trang y tế |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện đi𒊎ện tử, viễn thông (trừ mua bán thiết bị bay không người lái) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép và kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt k🌳hác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vecni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, các vật liệu thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng, tổ yến, các sản phẩm chế biến từ tổ yến |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán l🐲ẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chꦚưa được⭕ phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ siꦦnh trong các cửa hàng c🅷huyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch; cho thuê xe cứu thương vận chuyển người bệnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng 𒉰hữu hìnhไ khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị y tế. |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8620 | Hoạt động của cáꦅc phòng khám đa ♌khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Dịch vụ khám chữa bệnh đa khoa |