1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất, chế biến lương thực, thực phẩm, đồ uống |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công quần áo may sẵn |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp🌱 dạng ngu♚yên sinh |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân ꦇvào đâu Chi tiết: Gia công, sản xuất, lắp dựng cơ khí các công trình dân dụng và công nghiệp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế- thu gom rác thải độc hại: Thu gom các loại rác thải độc hại ở dạng rắn hoặc dạng khác như chất gây nổ, chất gỉ sét, chất dễ cháy, chất độc, chất kích thích, chất gây ung thư, chất phá huỷ dần, chất lây nhiễm và các chất khác có hại cho sức khỏe con người và môi trường; Thu gom rác thải độc hại sinh học; Thu gom dầu đã qua sử dụng từ tàu thuyền hoặc gara; Ắc quy đã qua sử dụng; Hoạt động của các trạm trung chuyển các chất thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: - Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế;
- Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác;
- Hoạt động của các phương tiện xử lý rác thải độc hại;
- Xử lý và tiêu huỷ các động vật sống và chết bị nhiễm độc và các chất thải gây bệnh khác;
- Tiêu huỷ rác thải độc hại;
- Tiêu huỷ các hàng hoá đã qua sử dụng như tủ lạnh để loại trừ các chất thải gây hại;
Xử lý, tiêu huỷ và cất giữ các chất thải phóng xạ đang chuyển trạng thái tức là những chất đang phân huỷ trong quá trình vận chuyển từ bệnh viện, +Đóng gói, chuẩn bị các điều kiện và các hoạt động xử lý khác đối với chất thải hạt nhân để cất giữ.
|
3830 |
Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình ngầm dưới nước |
4311 |
Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình dân dụng, công nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp,♛ thoát nước, lò sưởi và điều hoà không 🍰khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, cầu cống, đê kè hệ thống cấp thoát nước công nghiệp và dân dụng, các công trình hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp đến 35KV; |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô v🅷à xe có động cơ khác Chi tiết: Trừ đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Trừ đấu giá hàng hoá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật ꦿsống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị, máy móc ngành xây dựng |
4661 |
Bán bu💫ôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản ph🐭ẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng, dầu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán khoáng sản (trừ loại Nhà nước cấm) |
4663 |
Bán buôn vật🐻 liệu, thiết bịﷺ lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4711 |
B🌜án lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc ꩲlá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm, đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
4719 |
Bán l๊ẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán nông, lâm, thủy, hải sản |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiênꦿ liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, gi🅠ày dép, hàn🀅g da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán quần áo may sẵn |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uꦡống, thuốc lá, 🐓thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày d🌃ép lưu động hoặc tại chợ |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thℱông tin li🐽ên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác🥂🌳 lưu động hoặc tại chợ |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại cﷺhợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Trừ đấu giá ngoài cửa hàng (bán lẻ) |
4931 |
Vận tải hành 💎khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành ꧙(trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải và các hoạt động phụ trợ vận tải |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 |
Vận tải đường ống Chi tiết: Vận tải khí, khí hóa lỏng, xăng dầu, nước, chất lỏng, bùn than qua đường ống |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ🤪 trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác 🙈liên 🧸quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn, du lịch sinh thái ( không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ( không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 |
C🌺ung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ ⛎sử 🍒dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư, kinh doanh khu công nghiệp, khu đô thị mới; Thuê và cho thuê văn phòng, nhà ở; |
6820 |
Tư vấn, 💦môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Trừ đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình (không bao gồm thiết kế công trình) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và c🧔ôn🍷g nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe ô tô |
7810 |
Hoạt động của các trung 🌱tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao độ💦ng, việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Trừ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
7911 |
Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ𝄹 và các dịch vụ hỗ trợ꧅ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ ꦡkinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |