0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định pháp luật) |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chấ𝐆t sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ thiết bị thu phát sóng, không hoạt động tại trụ sở) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải (Không hoạt động tại trụ sở) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 |
Tái chế phế liệu (Không hoạt động tại trụ sở) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặ🥀t hệ thống cấp, thoát nước, lòꦦ sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh, thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô🧔 tô và xe có 🌳động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và cá🌺c bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ bán dụng cụ, thiết bị y tế) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết 🎉bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết💖 bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nô▨ng nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm𓃲 liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong 🌠xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốcܫ lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tꦇổng hợp |
4730 |
Bán lẻ nhiên liꦅệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các📖 cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng⛎ chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, ꦛsơn, kính và th🐲iết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rè💝m, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thấ𒁏t tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm ꦕtrong các cửa hàng chuyên🌠 doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, 🅠mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh tro🌟ng các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chu𒐪yên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ🎶 vận📖 tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 |
ღHoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán rượu, quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6201 |
Lập trình máy vi tính Chi tiết: Lập trình máy vi tính, tư vấn về máy tính. Sản xuất phần mềm. |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và qu🍌ản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tư vấn trong lĩnh vực tin học; Cung cấp dịch vụ trong lĩnh vực tin học |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hওoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng ⛄đất thuộc chဣủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Căn cứ Điều 3 Luật kinh doanh bất động sản số: 29/2023/QH15 ngày 28 tháng 11 năm 2023)
(Loại trừ: hoạt động đấu giá)
|
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
7110 |
Hoạ𝔉t động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 |
Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh (trừ hoạt động của phóng viên ảnh) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và ꦫcông nghệ khác chꦆưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Ch🎐o thuê máy móc, thiết bị và đồ dùn🍌g hữu hình khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi g💯iới lao động, việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Trừ cho thuê lại lao động) |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ (không bao gồm hoạt động bảo vệ của cơ quan nhà nước) |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Pho✱✃to, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Chuẩn bị tài liệu, photocopy |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ tổ chức họp báo) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 |
Hoạt 🎃động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa ♕được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng; Trung gian cung cấp dịch vụ giải pháp hóa đơn điện tử |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
8620 |
Hoạt động của các phòng khá♏m đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9524 |
Sửa chữa🗹 giường♎, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |