4530 |
Bán phụ tùng và🧔 các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có⛦ động cơ khác (Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô) |
4543 |
🃏💖Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản n𝄹guyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật số🍨ng (Trừ loại nhà nước cấm) |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác-Bán buôn hàng may mặc-Bán buôn giày dép) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Chi tiết:
- Bán buôn va li, túi, cặp, túi, ví, thắt lưng, hàng du lịch... bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác.
- Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
- Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh-Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Bán buôn thiết bị gia dụng
- Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm-Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
- Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu như
+Bán buôn đồ kim chỉ: Kim, chỉ khâu...;
+ Bán buôn ô dù;
+ Bán buôn dao, kéo;
+ Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp;
+ Bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh (ví dụ: Kính râm, ống nhòm, kính lúp);
+ Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh;
+ Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức;
+ Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi.)
|
4651 |
Bán💛 buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện đﷺiện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn📖, lỏng,🦋 khí và các sản phẩm liên quan (Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, dầu nhớt, dầu nhờn) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực♈ phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ t🐽rọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán🐽 lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cử🌱a hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các ಌcửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông tro🧔ng các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong ༒các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu 🀅và hàng dệt khác trong các cửa hàng ch🎃uyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuy🅘ên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương꧟ tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình kh♛ác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết:
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự.
- Bán lẻ đèn và bộ đèn.
- Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt, gọt; hàng gốm, sứ, hàng thủy tinh.
- Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện.
- Bán lẻ thiết bị gia dụng.
- Bán lẻ nhạc cụ.
- Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt... không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng.)
|
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doa🌜nh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng cꦏhuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục🧜, thể thao tr🌳ong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ 𝕴trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ loại nhà nước cấm) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa h✃àng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụಞ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên d♑oanh (Chi tiết:
- Bán lẻ vàng,bạc, đá quý, và đá bán quý, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
- Bán lẻ đồ phụ kiện công nghệ, đồ chơi xe hơi)
|
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qꦺua bưu điện hoặc internet ( Trừ hoạt động đáu giá) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6209 |
Hoạt động dịch v♔ụ công nghệ thông tin♉ và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Chi tiết: dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịc♐h vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh) |