1311 |
Sản xuất sợi |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 |
Sản x✨uất vải dệt kim, vải đan móc và vải khônಌg dệt khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 |
Sản xuấ💮t các loại hàng dệt khác chưa đượcꦚ phân vào đâu |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật li🍌ệu tết bện |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn💜, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và b🍎ìa chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2013 |
Sản xuất plastic🍨 🦹và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và 🌌ma tít |
2029 |
Sản xuất꧅ sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ x🐟i mă𝄹ng và thạch cao |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 |
Sản xuất sảnꦇ phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác🌄 chưa được phân vào đâu |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằnꦦg kim loại |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2593 |
Sản x꧅uất dao kéo, dụng cụ cầm tay và ꦚđồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sả𓂃n xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngo🍸ại vi của máy vi tí🌠nh |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và🎃 đꩲiều khiển |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiế💦t bị điện♛ tử trong y học, điện liệu pháp |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điệ🤡n, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay,🌌 ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 |
Sản xuất📖 bi, bánh răng, hộp số, các🐟 bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính🍸 và thiết bị ngoại vi của máy🃏 vi tính) |
2818 |
Sản 💧xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uốngﷺ và thuốc lá |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2930 |
Sản xuất phụ 🐻tùng và bộ phận phụ trợ cho xe c🔯ó động cơ và động cơ xe |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3250 |
Sản xuất t🦩hiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3520 |
Sản xꦛuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3530 |
Sản xuất, 🐷phâꦡn phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ củ🐽a ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ t😼rợ của mô tô, xe máy |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn va li, túi, cặp, ví, thắt lưng, hàng du lịch... bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác; Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; Bán buôn hàng mỹ phẩm: Son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt; Xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh...; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi xu; Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc...; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại 🃏vi 🎶và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị๊ và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết🎐 bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, 🦩lỏ𓄧ng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
💦Bán buôn vật liệu, thiết bị l♛ắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hà🧸ng kinh doanh tổng h🎀ợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh t🍰ổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá,🃏 thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhi🌌ên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tínhꦬ, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doan🎶h |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe๊ nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hà🅘ng dệt khác t🧜rong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hà♈ng ch🅠uyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong cá🦂c cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tư👍ơng tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm troಌng các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm tha🎃nh, hình ảnh (kể cả𓆏 băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể tജhao trong các cửa hàng chuyê𝔉n doanh |
4764 |
Bán lẻ trò 🦄chơi, đồ ch💝ơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da𒈔 và giả d🎐a trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm 🐭và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới t🧔rong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụn♌g trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán ﷺlẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện h🉐oặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải♍ đường sắt và đ﷽ường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vậ꧃n tải đường thủy |
5223 |
Ho🌞ạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng🌞 không |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch⛄ vụ hỗ trợ trực tiếp cho vậ🥃n tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ k🃏hác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |