1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo bảo hộ lao động |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Hệ thống báo động chống trộm, chuông báo cháy |
4322 |
Lắp đ🙈ặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện: lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét cho các công trình xây dựng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 |
Bán buô༺n m🌜áy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết 🎀bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn m♔áy móc, thiết bị và phụ tùng📖 máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh phương tiện phòng cháy chữa cháy; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu𒆙 rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên ♔quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
📖Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 |
Bán♌ lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng t💟rong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, gi🦩ường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hà🔯ng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, quần áo bảo hộ lao động, găng tay, khăn, bít tất. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng 𝔍chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho v🦩ận tải𓆏 đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ tại các bãi, điểm đỗ ô tô, xe máy và các phương tiện đường bộ khác. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6820 |
Tư vấn, môi gi🤪ới, đấu giá bất động sản, đấu🌟 giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Tư vấn, quảng cáo bất động sản. Môi giới bất động sản; Dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư |
7110 |
Hoạt động kiến tဣrúc và tư vấn kỹ thuật có liên 🌜quan Chi tiết: - Tư vấn quản lý dự án công trình xây dựng - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu (không bao gồm xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong xây dựng) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội chợ, triển lãm, giới thiệu hàng hóa, hội thảo |
8299 |
Hoạt động dị𒆙ch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Đào tạo về kỹ năng sống; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |