0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh. |
0220 |
Khai thác gỗ |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
-Khai thác quặng phụ gia xi măng, titan, crom và vật liệu xây dựng khác.
-Khai thác khoáng sản khác chưa được phân vào đâu
|
0990 |
Hoạt đ♔ộng dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và q𒈔uặng khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa, các sản phẩm nhựa |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Sản xuất hòn non bộ |
2710 |
Sản xuất mô tơ🍎, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện tử, đèn báo, biển báo tín hiệu an toàn giao thông. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến than; củi và sản xuất vật liệu xây dựng |
3830 |
Tái chế phế liệu Chi tiết: Thu mua và tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đầu tư xây dựng, kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ k🎶hác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa |
4620 |
🐼Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thủy sản, thực phẩm chế biến. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: -Bán buôn máy móc, thiết bị y tế.
-Bán buôn máy móc, thiết bị trường học.
|
4661 |
Bán buôn 🙈nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, than, củi |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết♌ bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh cát, đá, sỏi, đất sét, gỗ và vật liệu xây dựng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, các sản phẩm nhựa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn thiết bị vật tư y tế |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh t🌃ổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị, trung tâm thương mại |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật🙈 phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
B💫án lẻ hàng hóa khác♉ mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:
- Bán lẻ hoa và cây cảnh
- Bán lẻ cá cảnh, cá koi
- Bán lẻ máy móc, thiết bị vật tư y tế
- Bán lẻ máy móc, thiết bị vật tư trường học
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đư♋ờng sắt và đường bộ Chi tiết: Đầu tư , quản lý kinh doanh bến xe, bến đỗ xe |
5225 |
Hoạt động dịch ♚vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường b📖ộ Chi tiết:
-Hoạt động điều hành bến xe
-Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ
-Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ
-Dịch vụ trông giữ phương tiện: ô tô, xe máy, xe đạp,..
-Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ
|
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ, khu du lịch sinh thái và các dịch vụ liên quan đến khu du lịch sinh thái |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyไền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết:
-Kinh doanh chợ, Cho thuê ki ốt
-Kinh doanh nhà ở, cho thuê nhà, kinh doanh bất động sản, sàn giao dịch bất động sản
|
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử 🐲dụng đất (Trừ hoạt động đấu giá) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiế❀t bị và đồ dùng hữu 𝕴hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đ𒈔ặt chỗ𓂃 và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết:
-Dịch vụ chăm sóc cây hoa, cây cảnh
-Thi công tiểu cảnh, hòn non bộ, hồ cá koi.
|
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được ꦉphân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các sản phẩm thuộc các nghành nghề mà công ty kinh doanh |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8541 |
Đào tạo đại học |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ (Liên kết đào tạo) |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ (Liên kết đào tạo) |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
- Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng;
- Các dịch vụ dạy kèm (gia sư);
- Giáo dục dự bị;
- Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém;
- Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn;
- Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại;
- Dạy đọc nhanh;
- Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe;
- Dạy bay;
- Đào tạo tự vệ;
- Đào tạo về sự sống;
- Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng;
- Dạy máy tính.
|
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đ♌a khoa, chuy๊ên khoa và nha khoa |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức 🐈năng |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8720 |
Hoạt động chăm🌳 sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và nꦐgười nghiện |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người c🌞ó công, ngườiﷺ già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9329 |
Hoạt động 🌃vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí, trò chơi điện tử ( không bao gồm hoạt động sàn nhảy, vũ trường) dịch vụ Karaoke. |